--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắt chồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắt chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt chồng
Your browser does not support the audio element.
+
Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
đắt chồng
:
Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)
+
sôi
:
to boil to rumble
+
jowly
:
có những nếp thịt, thớ thịt chảy sệ xuống dưới cằm, hay hàm dưới; bị hai cằm
+
gắn liền
:
to connect closely, to go with, to be related to
+
lý trí
:
reason; faculty of reasoning